Full Name: Carles Marc Martínez Embuena
Tên áo: MARC
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Jan 3, 1988)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2020 | Barakaldo CF | 78 |
Jun 2, 2020 | Barakaldo CF | 78 |
Mar 20, 2018 | Southern District | 78 |
Aug 16, 2016 | CD Guijuelo | 78 |
Jul 4, 2016 | ASA Târgu Mureş | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
91 | Jon Gaztañaga | HV,DM(C) | 32 | 78 | ||
3 | Borja García | HV(C) | 34 | 76 | ||
Aimar Sagastibeltza | HV(TC) | 39 | 76 | |||
Alejandro Sanz | TV(C) | 30 | 78 | |||
1 | Jon Tena | GK | 31 | 73 | ||
Jon Urkiza | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 77 | |||
Unai Arieta | F(C) | 24 | 70 | |||
20 | Íñigo Orozco | AM(P),F(PC) | 30 | 76 | ||
2 | HV,DM(P) | 22 | 65 | |||
Oier López | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 |