Full Name: Cheikh Saad Bouh Diagne
Tên áo: SAAD
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Sep 20, 1990)
Quốc gia: Mauritania
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2022 | L'Hospitalet | 73 |
Nov 25, 2018 | L'Hospitalet | 73 |
Jul 25, 2018 | L'Hospitalet | 74 |
Jun 28, 2018 | L'Hospitalet | 75 |
Jun 19, 2016 | FK Ventspils | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marc Pedraza | TV,AM(C) | 37 | 78 | |||
17 | Cristian Lobato | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 75 | ||
8 | Monroy Canario | TV,AM(C) | 35 | 73 | ||
20 | Ton Alcover | TV(T),AM(PT) | 34 | 73 | ||
Carlos Chirri | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | |||
Alex García | F(C) | 30 | 75 | |||
15 | Jesús Pozo | HV(C) | 29 | 77 | ||
Aldo One | HV(PTC) | 29 | 76 |