Full Name: Deniz Mujic
Tên áo: MUJIC
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 34 (Aug 7, 1990)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 8, 2023 | USV Eschen/Mauren | 74 |
Aug 7, 2023 | USV Eschen/Mauren | 74 |
Mar 22, 2012 | Bayern München II | 74 |
Mar 22, 2012 | Bayern München II | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Cengiz Bi̇çer | GK | 36 | 67 | ||
10 | Michael Scherrer | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
3 | Maximilian Göppel | HV(TC),DM(T) | 27 | 76 | ||
Albin Sadrijaj | HV,DM,TV(C) | 27 | 68 | |||
11 | Ferhat Saglam | AM(PT),F(PTC) | 23 | 71 | ||
27 | Mario Stefel | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
Gabriel Foser | GK | 22 | 68 | |||
8 | Aron Sele | DM,TV,AM(C) | 28 | 65 | ||
23 | Livio Meier | DM,TV,AM(C) | 26 | 65 |