Full Name: Ferhat Saglam
Tên áo: SAGLAM
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 23 (Oct 10, 2001)
Quốc gia: Liechtenstein
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 68
CLB: USV Eschen/Mauren
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2022 | USV Eschen/Mauren | 71 |
Jul 6, 2022 | SC Kriens | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Cengiz Bi̇çer | GK | 37 | 67 | |
10 | ![]() | Michael Scherrer | DM,TV(C) | 29 | 75 | |
3 | ![]() | Maximilian Göppel | HV(TC),DM(T) | 27 | 76 | |
![]() | Albin Sadrijaj | HV,DM,TV(C) | 27 | 68 | ||
11 | ![]() | Ferhat Saglam | AM(PT),F(PTC) | 23 | 71 | |
27 | ![]() | Mario Stefel | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | |
![]() | Gabriel Foser | GK | 22 | 68 | ||
8 | ![]() | Aron Sele | DM,TV,AM(C) | 28 | 65 | |
23 | ![]() | Livio Meier | DM,TV,AM(C) | 27 | 65 | |
2 | ![]() | Andrin Netzer | HV(T),DM,TV(TC) | 23 | 70 |