Full Name: Maximilian Göppel
Tên áo: GÖPPEL
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 26 (Aug 31, 1997)
Quốc gia: Liechtenstein
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 73
CLB: USV Eschen/Mauren
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2022 | USV Eschen/Mauren | 76 |
Mar 29, 2022 | USV Eschen/Mauren | 76 |
Apr 26, 2021 | USV Eschen/Mauren | 76 |
Oct 5, 2020 | FC Vaduz | 76 |
Sep 29, 2020 | FC Vaduz | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Cengiz Bi̇çer | GK | 36 | 67 | ||
10 | Michael Scherrer | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
3 | Maximilian Göppel | HV(TC),DM(T) | 26 | 76 | ||
Albin Sadrijaj | HV,DM,TV(C) | 26 | 68 | |||
11 | Ferhat Saglam | AM(PT),F(PTC) | 22 | 71 | ||
27 | Mario Stefel | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 |