Full Name: Kurnia Meiga Hermansyah

Tên áo: MEIGA

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (May 7, 1990)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 12, 2018Arema FC78
Jan 12, 2018Arema FC78
Feb 21, 2014Arema FC78
Apr 20, 2013Arema FC78
Oct 6, 2012Arema FC77

Arema FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
41
Dendi SantosoDendi SantosoAM(PTC),F(PT)3474
31
Lucas FrigeriLucas FrigeriGK3573
20
Bo-Kyeong ChoiBo-Kyeong ChoiHV(C)3676
5
Matos ThalesMatos ThalesHV(C)3177
11
Charles LokolingoyCharles LokolingoyAM(PT),F(PTC)2775
87
Johan AlfariziJohan AlfariziHV,DM(T)3475
27
Dedik SetiawanDedik SetiawanAM(C),F(PTC)3074
24
Muhammad RafliMuhammad RafliAM,F(PTC)2674
12
Rifad MarasabessyRifad MarasabessyHV(PC),DM(P)2573
6
Julián GuevaraJulián GuevaraTV(C),AM(PTC)3277
94
Belo DalbertoBelo DalbertoAM(PT),F(PTC)3074
32
Pablo OliveiraPablo OliveiraDM,TV(C)2973
14
Jayus HarionoJayus HarionoDM,TV(C)2774
7
Tito HamzahTito HamzahAM,F(PT)2268
4
Syaeful AnwarSyaeful AnwarHV(C)3072
67
Shulton FajarShulton FajarDM,TV(C)3072
13
Samuel BalinsaSamuel BalinsaTV(C)3065
8
Arkhan FikriArkhan FikriTV(C),AM(PTC)1970
3
Bayu AjiBayu AjiHV(PC),DM(C)2470
22
Dicki AgungDicki AgungGK2563
95
Andrian CasvariAndrian CasvariGK2562
23
Anwar RifaiAnwar RifaiHV(C)2364
96
Iksan LestaluhuIksan LestaluhuHV(TC)2161
30
Salim TuhareaSalim TuhareaAM,F(PT)2367
19
Achmad SyarifAchmad SyarifHV,DM,TV(PT)2163
21
Flabio SoaresFlabio SoaresAM(P),F(PC)2564
72
Bayu SetiawanBayu SetiawanHV(PC)2569
Kevin ArmedyahKevin ArmedyahAM(C),F(PT)2363
10
Wilian MarcilioWilian MarcilioAM(TC),F(T)2873
16
Daffa FahishDaffa FahishTV(C)2060