?
Kevin ARMEDYAH

Full Name: Kevin Armedyah Nur Erwihas

Tên áo: ARMEDYAH

Vị trí: AM(C),F(PT)

Chỉ số: 63

Tuổi: 23 (Feb 7, 2001)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 172

Weight (Kg): 64

CLB: Arema FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(C),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 1, 2024Arema FC63
Oct 12, 2024Arema FC đang được đem cho mượn: Persekat Tegal63
Jul 29, 2024Arema FC đang được đem cho mượn: Persekat Tegal63
Mar 30, 2024Arema FC63
Mar 11, 2024Arema FC đang được đem cho mượn: Sada Sumut FC63

Arema FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
41
Dendi SantosoDendi SantosoAM(PTC),F(PT)3474
31
Lucas FrigeriLucas FrigeriGK3573
20
Bo-Kyeong ChoiBo-Kyeong ChoiHV(C)3676
5
Matos ThalesMatos ThalesHV(C)3177
11
Charles LokolingoyCharles LokolingoyAM(PT),F(PTC)2775
87
Johan AlfariziJohan AlfariziHV,DM(T)3475
27
Dedik SetiawanDedik SetiawanAM(C),F(PTC)3074
24
Muhammad RafliMuhammad RafliAM,F(PTC)2674
12
Rifad MarasabessyRifad MarasabessyHV(PC),DM(P)2573
6
Julián GuevaraJulián GuevaraTV(C),AM(PTC)3277
94
Belo DalbertoBelo DalbertoAM(PT),F(PTC)3074
32
Pablo OliveiraPablo OliveiraDM,TV(C)2973
14
Jayus HarionoJayus HarionoDM,TV(C)2774
7
Tito HamzahTito HamzahAM,F(PT)2268
4
Syaeful AnwarSyaeful AnwarHV(C)2972
67
Shulton FajarShulton FajarDM,TV(C)3072
13
Samuel BalinsaSamuel BalinsaTV(C)3065
8
Arkhan FikriArkhan FikriTV(C),AM(PTC)1970
3
Bayu AjiBayu AjiHV(PC),DM(C)2470
22
Dicki AgungDicki AgungGK2563
95
Andrian CasvariAndrian CasvariGK2562
23
Anwar RifaiAnwar RifaiHV(C)2364
96
Iksan LestaluhuIksan LestaluhuHV(TC)2161
30
Salim TuhareaSalim TuhareaAM,F(PT)2267
19
Achmad SyarifAchmad SyarifHV,DM,TV(PT)2163
21
Flabio SoaresFlabio SoaresAM(P),F(PC)2564
72
Bayu SetiawanBayu SetiawanHV(PC)2569
Kevin ArmedyahKevin ArmedyahAM(C),F(PT)2363
10
Wilian MarcilioWilian MarcilioAM(TC),F(T)2873
16
Daffa FahishDaffa FahishTV(C)2060