?
Syaeful ANWAR

Full Name: Syaeful Anwar

Tên áo: ANWAR

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 30 (Dec 1, 1994)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 17, 2025Arema FC72
Jul 3, 2023Arema FC72
Mar 10, 2023Arema FC72
Aug 26, 2022Arema FC72

Arema FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
41
Dendi SantosoDendi SantosoAM(PTC),F(PT)3574
31
Lucas FrigeriLucas FrigeriGK3673
5
Matos ThalesMatos ThalesHV(C)3277
87
Johan AlfariziJohan AlfariziHV,DM(T)3575
27
Dedik SetiawanDedik SetiawanAM(C),F(PTC)3074
24
Muhammad RafliMuhammad RafliAM,F(PTC)2674
12
Rifad MarasabessyRifad MarasabessyHV(PC),DM(P)2573
6
Julián GuevaraJulián GuevaraTV(C),AM(PTC)3377
94
Belo DalbertoBelo DalbertoAM(PT),F(PTC)3074
32
Pablo OliveiraPablo OliveiraDM,TV(C)3073
Jayus HarionoJayus HarionoDM,TV(C)2874
7
Tito HamzahTito HamzahAM,F(PT)2268
Adi SatryoAdi SatryoGK2372
67
Shulton FajarShulton FajarDM,TV(C)3172
13
Samuel BalinsaSamuel BalinsaTV(C)3165
8
Arkhan FikriArkhan FikriTV(C),AM(PTC)2070
3
Bayu AjiBayu AjiHV(PC),DM(C)2570
95
Andrian CasvariAndrian CasvariGK2562
23
Anwar RifaiAnwar RifaiHV(C)2464
96
Iksan LestaluhuIksan LestaluhuHV(TC)2161
30
Salim TuhareaSalim TuhareaAM,F(PT)2367
19
Achmad SyarifAchmad SyarifHV,DM,TV(PT)2263
18
Brandon ScheunemannBrandon ScheunemannHV,DM(C)2065
72
Bayu SetiawanBayu SetiawanHV(PC)2669
Dwiki MardiyantoDwiki MardiyantoAM,F(PTC)2565
Kevin ArmedyahKevin ArmedyahAM(C),F(PT)2463
16
Daffa FahishDaffa FahishTV(C)2060
17
Aswin AswinAswin AswinDM,TV(C)2260