31
Lucas FRIGERI

Full Name: Lucas Henrique Frigeri

Tên áo: L. FRIGERI

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 35 (Jun 15, 1989)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 88

CLB: Arema FC

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 11, 2024Arema FC73
Jul 6, 2024Arema FC73
Jun 25, 2024Madura United73
Dec 1, 2023Madura United73
Nov 27, 2023Madura United73
Nov 14, 2023Londrina EC73
Nov 6, 2023Londrina EC73
Nov 1, 2023Londrina EC76
Mar 24, 2023Londrina EC76
Feb 11, 2023EC Santo André76
Jun 24, 2022Grêmio Novorizontino76
Jun 24, 2022Grêmio Novorizontino76
Jul 1, 2021CS Alagoano76
Jun 26, 2020Avaí FC76
Jun 22, 2020Avaí FC74

Arema FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
41
Dendi SantosoDendi SantosoAM(PTC),F(PT)3474
31
Lucas FrigeriLucas FrigeriGK3573
20
Bo-Kyeong ChoiBo-Kyeong ChoiHV(C)3676
5
Matos ThalesMatos ThalesHV(C)3177
11
Charles LokolingoyCharles LokolingoyAM(PT),F(PTC)2875
87
Johan AlfariziJohan AlfariziHV,DM(T)3475
27
Dedik SetiawanDedik SetiawanAM(C),F(PTC)3074
24
Muhammad RafliMuhammad RafliAM,F(PTC)2674
12
Rifad MarasabessyRifad MarasabessyHV(PC),DM(P)2573
6
Julián GuevaraJulián GuevaraTV(C),AM(PTC)3277
94
Belo DalbertoBelo DalbertoAM(PT),F(PTC)3074
32
Pablo OliveiraPablo OliveiraDM,TV(C)2973
7
Tito HamzahTito HamzahAM,F(PT)2268
4
Syaeful AnwarSyaeful AnwarHV(C)3072
67
Shulton FajarShulton FajarDM,TV(C)3172
13
Samuel BalinsaSamuel BalinsaTV(C)3165
8
Arkhan FikriArkhan FikriTV(C),AM(PTC)2070
3
Bayu AjiBayu AjiHV(PC),DM(C)2570
22
Dicki AgungDicki AgungGK2663
95
Andrian CasvariAndrian CasvariGK2562
23
Anwar RifaiAnwar RifaiHV(C)2464
96
Iksan LestaluhuIksan LestaluhuHV(TC)2161
30
Salim TuhareaSalim TuhareaAM,F(PT)2367
19
Achmad SyarifAchmad SyarifHV,DM,TV(PT)2163
21
Flabio SoaresFlabio SoaresAM(P),F(PC)2664
18
Brandon ScheunemannBrandon ScheunemannHV,DM(C)2065
72
Bayu SetiawanBayu SetiawanHV(PC)2669
10
Wilian MarcilioWilian MarcilioAM(TC),F(T)2873
16
Daffa FahishDaffa FahishTV(C)2060