Full Name: Harry Forrester
Tên áo: FORRESTER
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jan 2, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 24, 2021 | Orange County SC | 73 |
May 24, 2021 | Orange County SC | 73 |
May 18, 2021 | Orange County SC | 78 |
Feb 14, 2019 | Orange County SC | 78 |
Jan 10, 2019 | Tractor SC đang được đem cho mượn: Machine Sazi | 78 |
Jul 20, 2018 | Tractor SC | 78 |
Jun 2, 2018 | Rangers | 78 |
Jun 1, 2018 | Rangers | 78 |
Aug 23, 2017 | Rangers đang được đem cho mượn: AFC Wimbledon | 78 |
Nov 4, 2016 | Rangers | 78 |
Jun 6, 2016 | Doncaster Rovers | 78 |
Jun 5, 2016 | Rangers | 78 |
Jan 4, 2016 | Doncaster Rovers đang được đem cho mượn: Rangers | 78 |
Jul 6, 2013 | Doncaster Rovers | 78 |
Jul 6, 2013 | Doncaster Rovers | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Kyle Scott | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 | |
9 | ![]() | Ethan Zubak | F(C) | 27 | 76 | |
19 | ![]() | Kevin Partida | HV(PT),DM,TV(C) | 30 | 70 | |
5 | ![]() | Tom Brewitt | HV(C) | 28 | 72 | |
7 | ![]() | Cameron Dunbar | AM,F(PT) | 22 | 75 | |
20 | ![]() | Vuk Latinovich | HV,DM(C) | 27 | 67 | |
14 | ![]() | Chris Hegardt | DM,TV(C) | 23 | 67 | |
3 | ![]() | Koa Santos | HV,DM,TV(P) | 25 | 65 | |
4 | ![]() | Nico Benalcázar | HV(C) | 23 | 67 | |
11 | ![]() | TV,AM(PT) | 19 | 70 | ||
8 | ![]() | Ousmane Sylla | TV(C),AM(TC) | 23 | 70 | |
2 | ![]() | Grayson Doody | HV,DM,TV(P) | 23 | 67 | |
23 | ![]() | Ryan Doghman | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 73 | |
24 | ![]() | Benjamin Barjolo | AM,F(PT) | 18 | 65 | |
13 | ![]() | Pedro Guimaraes | HV,DM,TV(T) | 17 | 67 |