4
Scott WOOTTON

Full Name: Scott James Wootton

Tên áo: WOOTTON

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Sep 12, 1991)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 78

CLB: Wellington Phoenix

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 26, 2024Wellington Phoenix78
Apr 22, 2024Wellington Phoenix77
May 10, 2023Wellington Phoenix77
May 2, 2023Wellington Phoenix76
Apr 24, 2023Wellington Phoenix76
Jul 17, 2022Wellington Phoenix76
Mar 18, 2022Wellington Phoenix76
Feb 9, 2022Wellington Phoenix76
Jan 18, 2022Wellington Phoenix76
Aug 23, 2021Morecambe76
Jun 2, 2021Plymouth Argyle76
Jun 1, 2021Plymouth Argyle76
Feb 2, 2021Plymouth Argyle đang được đem cho mượn: Wigan Athletic76
Mar 11, 2020Plymouth Argyle76
Mar 5, 2020Plymouth Argyle77

Wellington Phoenix Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Kosta BarbarousesKosta BarbarousesAM,F(PTC)3478
21
Marco RojasMarco RojasAM(PTC),F(PT)3377
4
Scott WoottonScott WoottonHV(C)3378
9
Hideki IshigeHideki IshigeAM,F(PTC)3080
8
Paulo RetrePaulo RetreHV(P),DM,TV(C)3177
25
Kazuki NagasawaKazuki NagasawaDM,TV,AM(C)3378
14
Alex RuferAlex RuferDM,TV(C)2880
6
Tim PayneTim PayneHV(PC),DM,TV(P)3178
11
Stefan ColakovskiStefan ColakovskiAM(PT),F(PTC)2476
1
Joshua OluwayemiJoshua OluwayemiGK2376
19
Sam SuttonSam SuttonHV,DM,TV(T)2376
30
Alby Kelly-HealdAlby Kelly-HealdGK1967
15
Isaac HughesIsaac HughesHV(C)2073
3
Corban PiperCorban PiperHV(PC),DM,TV(C)2272
18
Lukas Kelly-HealdLukas Kelly-HealdHV(TC),DM(T)1975
5
Fin Roa ConchieFin Roa ConchieDM,TV(C)2170
23
Luke SupykLuke SupykAM(PT),F(PTC)1866
27
Matthew SheridanMatthew SheridanHV,DM,TV(PC)2072
17
Gabriel Sloane-RodriguesGabriel Sloane-RodriguesAM(PTC)1765
35
Dublin BoonDublin BoonGK2065
36
Tze-Xuan LokeTze-Xuan LokeHV,DM,TV,AM(P)1965
39
Jayden SmithJayden SmithHV(C)1765
41
Nathan WalkerNathan WalkerTV,AM(PT)1970
29
Luke Brooke-SmithLuke Brooke-SmithTV(C),AM(PTC)1667