Full Name: Federico Furlan
Tên áo: FURLAN
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Nov 25, 1990)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 69
CLB: ASD Città Di Varese
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2024 | ASD Città Di Varese | 78 |
Oct 16, 2023 | ASD Città Di Varese | 78 |
Oct 10, 2023 | ASD Città Di Varese | 80 |
Oct 5, 2023 | ASD Città Di Varese | 80 |
Sep 19, 2023 | Ternana Calcio | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ferdinando Vitofrancesco | HV,DM,TV(P) | 35 | 70 | ||
10 | Federico Furlan | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | ||
Nicolò Palazzolo | DM,TV(C) | 29 | 76 | |||
19 | Stefano Molinari | HV(C) | 23 | 73 | ||
9 | Stefano Banfi | AM(T),F(TC) | 23 | 67 | ||
25 | Luca Benacquista | HV(TC) | 20 | 63 | ||
11 | Mattia Perissinotto | TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
24 | HV,DM(P) | 19 | 63 |