Full Name: Giacomo Lucatti
Tên áo:
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 32 (Mar 27, 1992)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 67
CLB: Cjarlins Muzane
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matteo Scozzarella | DM,TV,AM(C) | 36 | 77 | |||
Wilfred Osuji | DM,TV(C) | 34 | 76 | |||
Federico Furlan | AM(PTC),F(PT) | 34 | 78 | |||
Daniele Forte | DM(C) | 34 | 75 | |||
Marco Cuomo | DM,TV(C) | 33 | 72 | |||
4 | Demetrio Steffè | TV(C) | 28 | 76 | ||
Fabio Della Giovanna | HV(C) | 27 | 75 | |||
Gabriel Nunes | DM,TV(C) | 30 | 73 | |||
Nicolò Simeoni | AM,F(PT) | 25 | 67 | |||
23 | Emanuele Cigagna | HV(C) | 25 | 74 | ||
Aldo Banse | AM(C),F(PTC) | 22 | 72 | |||
Simone Bramante | AM(PT) | 26 | 72 | |||
Vincenzo Calì | F(C) | 30 | 70 | |||
Davide Parise | HV(C) | 23 | 63 | |||
Eduardo Esposito | TV(PTC) | 21 | 65 | |||
Nicolò Marino | DM,TV(C) | 20 | 60 | |||
Giacomo Lucatti | F(C) | 32 | 65 | |||
29 | Alessio Menato | F(C) | 23 | 68 |