23
Emanuele CIGAGNA

Full Name: Emanuele Cigagna

Tên áo: CIGAGNA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 25 (Jun 5, 1999)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cjarlins Muzane

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 4, 2024Cjarlins Muzane74
Jul 18, 2022ASDC Gozzano74
Sep 9, 2021US Vibonese74

Cjarlins Muzane Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Matteo ScozzarellaMatteo ScozzarellaDM,TV,AM(C)3677
Wilfred OsujiWilfred OsujiDM,TV(C)3476
Federico FurlanFederico FurlanAM(PTC),F(PT)3478
Daniele ForteDaniele ForteDM(C)3475
Marco CuomoMarco CuomoDM,TV(C)3372
4
Demetrio SteffèDemetrio SteffèTV(C)2876
Fabio Della GiovannaFabio Della GiovannaHV(C)2775
Gabriel NunesGabriel NunesDM,TV(C)3073
Nicolò SimeoniNicolò SimeoniAM,F(PT)2567
23
Emanuele CigagnaEmanuele CigagnaHV(C)2574
Aldo BanseAldo BanseAM(C),F(PTC)2272
Simone BramanteSimone BramanteAM(PT)2672
Vincenzo CalìVincenzo CalìF(C)3070
Davide PariseDavide PariseHV(C)2363
Eduardo EspositoEduardo EspositoTV(PTC)2165
Nicolò MarinoNicolò MarinoDM,TV(C)2060
Giacomo LucattiGiacomo LucattiF(C)3265
29
Alessio MenatoAlessio MenatoF(C)2368