Full Name: Abdel Lamanje

Tên áo: LAMANJE

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Jul 27, 1990)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 30, 2023Shakhter Karagandy78
Apr 30, 2023Shakhter Karagandy78
Apr 24, 2022Shakhter Karagandy78
Aug 17, 2021Shakhter Karagandy78
Jun 25, 2021Astra Giurgiu78
Feb 12, 2021Astra Giurgiu78
Feb 27, 2020Shakhter Karagandy78
Mar 8, 2019FC Kaysar78
Apr 5, 2016FC Atyrau78
Mar 2, 2015Shinnik Yaroslavl78
Jun 10, 2013Rotor Volgograd78
Jun 5, 2013Rotor Volgograd75
May 16, 2013Shinnik Yaroslavl75

Shakhter Karagandy Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Róger CañasRóger CañasDM,TV(C)3479
Mikhail GabyshevMikhail GabyshevHV(C)3578
4
Dmytro RyzhukDmytro RyzhukHV(PC)3277
7
Maksym DrachenkoMaksym DrachenkoTV(C)3578
Igor ShatskiyIgor ShatskiyGK3577
19
Evgeniy KozlovEvgeniy KozlovAM(PT),F(PTC)3077
5
Filip StamenkovićFilip StamenkovićHV(C)2673
97
Milan DjokićMilan DjokićF(C)2774
95
Danila KarpikovDanila KarpikovGK2163
9
Aydos TattybaevAydos TattybaevF(C)3474
Rifat NurmugametRifat NurmugametAM,F(PT)2870
27
Shakhsultan ZubaydildaShakhsultan ZubaydildaHV(TC)2365
15
Bogdan SavkivBogdan SavkivHV,DM,TV(P)2373
23
Ruslan TutkyshevRuslan TutkyshevDM,TV(C)2670
18
Ansar AltynkhanAnsar AltynkhanTV,AM(C)2165
1
Andrey ShabanovAndrey ShabanovGK3867
33
Lionel AdamsLionel AdamsHV(C)3072
20
Dmitriy BachekDmitriy BachekAM(PTC),F(PT)2472
68
Aleksandr MigunovAleksandr MigunovHV(TC)2065
29
Daniyal TakhanovDaniyal TakhanovAM(PTC),F(PT)1963
Elkhan Saidov
FC Kairat Almaty
HV(TC),DM,TV(C)1863