Full Name: Mitchel Oviedo Hernández
Tên áo: OVIEDO
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 80
Tuổi: 36 (Jul 7, 1988)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 11, 2019 | Celaya FC | 80 |
May 11, 2019 | Celaya FC | 80 |
Aug 19, 2015 | Celaya FC | 80 |
Jan 21, 2015 | Veracruz | 80 |
Sep 3, 2013 | Guadalajara đang được đem cho mượn: Delfines FC | 80 |
Jul 3, 2013 | Guadalajara | 80 |
Jun 14, 2013 | Guadalajara đang được đem cho mượn: Querétaro FC | 80 |
Jun 14, 2013 | Guadalajara đang được đem cho mượn: Querétaro FC | 77 |
Jul 25, 2012 | Guadalajara đang được đem cho mượn: Querétaro FC | 77 |
Feb 9, 2012 | Guadalajara đang được đem cho mượn: Querétaro FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Daniel Cervantes | HV(PC) | 34 | 78 | |
7 | ![]() | Martín Barragán | AM(PT),F(PTC) | 33 | 80 | |
18 | ![]() | Adolfo Domínguez | DM,TV(C) | 34 | 78 | |
15 | ![]() | David Navarro | HV,DM(PT) | 29 | 70 | |
7 | ![]() | Jonathan Martínez | AM(PTC) | 27 | 70 | |
![]() | Ernesto Monreal | HV(C) | 26 | 76 | ||
6 | ![]() | Eduardo del Ángel | TV(C) | 25 | 73 | |
16 | ![]() | Jorge García | HV,DM(C) | 23 | 70 | |
5 | ![]() | Jesús Miranda | TV(PTC) | 26 | 74 | |
22 | ![]() | Carlos Baltazar | AM(PTC) | 28 | 78 | |
21 | ![]() | Pedro Hernández | HV(C) | 24 | 73 | |
5 | ![]() | Noé Topete | HV(PC),DM(P) | 25 | 67 | |
5 | ![]() | Joel Pérez | AM,F(P) | 25 | 73 | |
1 | ![]() | Bernardo Aguilar | GK | 24 | 70 | |
![]() | Juan Gamboa | AM(P),F(PC) | 24 | 73 | ||
8 | ![]() | DM,TV(C) | 23 | 78 | ||
4 | ![]() | José Muñoz | HV(C) | 26 | 76 |