Full Name: Mitchel Oviedo Hernández
Tên áo: OVIEDO
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 80
Tuổi: 35 (Jul 7, 1988)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 11, 2019 | Celaya FC | 80 |
May 11, 2019 | Celaya FC | 80 |
Aug 19, 2015 | Celaya FC | 80 |
Jan 21, 2015 | Veracruz | 80 |
Sep 3, 2013 | Guadalajara đang được đem cho mượn: Delfines FC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Nicolás Vikonis | GK | 40 | 80 | ||
2 | Daniel Cervantes | HV(PC) | 33 | 78 | ||
18 | Adolfo Domínguez | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
15 | David Navarro | HV,DM(PT) | 28 | 70 | ||
21 | Ricardo Peña | HV,DM(PT) | 31 | 76 | ||
7 | Jonathan Martínez | AM(PTC) | 26 | 70 | ||
19 | Bryan Mendoza | AM(PTC),F(PT) | 26 | 73 | ||
6 | Eduardo del Ángel | TV(C) | 24 | 73 | ||
Emanuel Montejano | AM,F(C) | 22 | 75 | |||
8 | Michell Rodríguez | AM,F(PT) | 23 | 75 | ||
5 | Jesús Miranda | TV(PTC) | 25 | 74 | ||
3 | Pedro Hernández | HV(C) | 23 | 73 | ||
Diego Gallegos | HV,DM(PT) | 25 | 73 | |||
5 | Noé Topete | HV(PC),DM(P) | 24 | 67 | ||
5 | Joel Pérez | AM,F(P) | 24 | 73 | ||
1 | Bernardo Aguilar | GK | 23 | 70 | ||
F(C) | 21 | 67 |