Tales SCHÜTZ

Full Name: Tales Schütz

Tên áo: SCHÜTZ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 43 (Aug 22, 1981)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 0

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 6, 2015Shamakhi FK80
Jul 6, 2015Shamakhi FK80
Mar 9, 2015Shamakhi FK80
Oct 12, 2013Shamakhi FK80
Jun 11, 2012Shamakhi FK80

Shamakhi FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
93
Brahim KonatéBrahim KonatéDM,TV(C)2978
30
Andrei TîrcoveanuAndrei TîrcoveanuTV(C),AM(PTC)2775
32
Vasilije RadenovićVasilije RadenovićHV(PC)3176
1
Ricardo FernandesRicardo FernandesGK3076
3
Vladyslav VeremeevVladyslav VeremeevHV(PC)2670
66
Vasilije BakićVasilije BakićHV(C)2477
20
Leroy MickelsLeroy MickelsAM,F(PTC)2975
12
Michael ThuiqueMichael ThuiqueAM(PT),F(PTC)3275
18
Calal Hüseynov
Arda Kardzhali
HV(PC)2277
33
Alphonce MsangaAlphonce MsangaHV(P),DM,TV,AM(PC)2270
85
Kamal BayramovKamal BayramovGK3965
60
Sabayil BagyrovSabayil BagyrovDM,TV(C)3070
17
Rafael MaharramliRafael MaharramliHV,DM,TV(PT)2576
14
Vüsal MasimovVüsal MasimovHV(TC),DM,TV(T)2567
23
Murad ValiyevMurad ValiyevHV,DM,TV(P),AM(PT)2373
82
Rüfat AbbasovRüfat AbbasovHV(TC),DM,TV(T)2076
62
Abdulla SeydahmadovAbdulla SeydahmadovGK2860
5
Arsen AgcabayovArsen AgcabayovHV(PC),DM,TV(P)2473
80
Zahid MardanovZahid MardanovHV(PC)2460
19
Fakhri Mammadli
Sabah FK
HV,DM,TV(T)1963
10
Emin ZamanovEmin ZamanovDM,TV,AM(C)2770
24
Edqar AdilkhanovEdqar AdilkhanovAM(C)1973