Full Name: Magnus Stamnestrø
Tên áo: STAMNESTRO
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Apr 18, 1992)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 60
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 15, 2020 | Ranheim IL | 76 |
Aug 15, 2020 | Ranheim IL | 76 |
Nov 2, 2019 | Ranheim IL | 75 |
Nov 1, 2019 | Ranheim IL | 75 |
Sep 25, 2019 | Ranheim IL đang được đem cho mượn: KÍ Klaksvík | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Morten Pedersen | TV(TC),AM(T) | 42 | 78 | ||
Per Ciljan Skjelbred | DM,TV(C) | 36 | 78 | |||
7 | Mads Reginiussen | DM,TV(C) | 36 | 76 | ||
15 | Erik Tonne | TV,AM(PT) | 32 | 78 | ||
10 | John Hou Saeter | TV(C),AM(PTC) | 26 | 73 | ||
23 | Henrik Kristiansen | TV(C) | 25 | 70 | ||
11 | Sivert Solli | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | ||
9 | Bendik Bye | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
2 | Christian Rismark | HV(TC) | 32 | 76 | ||
3 | Daniel Kvande | HV(C) | 29 | 78 | ||
1 | Magnus Lenes | GK | 27 | 67 | ||
6 | Jakob Tromsdal | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
Gustav Mogensen | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |||
Philip Slordahl | HV(C) | 23 | 75 | |||
Simen Vidtun Nilsen | GK | 24 | 72 | |||
5 | Mathias Emilsen | TV(C) | 20 | 64 | ||
92 | Nicklas Frenderup | GK | 31 | 74 | ||
Nikolai Skuseth | HV(PC) | 19 | 63 | |||
19 | Dennis Gaustad | AM,F(T) | 19 | 65 | ||
16 | Lasse Qvigstad | HV(C) | 20 | 65 | ||
24 | Hakon Gangstad | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | ||
Oliver Kvendbo Holden | TV(C) | 19 | 65 |