Full Name: Magnus Rønnekleiv Lenes
Tên áo: LENES
Vị trí: GK
Chỉ số: 67
Tuổi: 28 (May 18, 1996)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 16, 2024 | Ranheim IL | 67 |
Jun 4, 2023 | Ranheim IL | 67 |
Sep 19, 2019 | Ranheim IL | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Per Ciljan Skjelbred | DM,TV(C) | 37 | 78 | ||
15 | Erik Tonne | TV,AM(PT) | 33 | 78 | ||
10 | John Hou Saeter | TV(C),AM(PTC) | 26 | 73 | ||
11 | Sivert Solli | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | ||
9 | Bendik Bye | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
6 | Jakob Tromsdal | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
27 | Gustav Mogensen | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
2 | Philip Slordahl | HV(C) | 24 | 75 | ||
23 | Mikael Johnsen | AM(C) | 24 | 70 | ||
1 | Simen Vidtun Nilsen | GK | 24 | 72 | ||
14 | Mathias Emilsen | TV(C) | 21 | 64 | ||
92 | Nicklas Frenderup | GK | 31 | 74 | ||
3 | HV(C) | 19 | 73 | |||
24 | Hakon Gangstad | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | ||
8 | Oliver Kvendbo Holden | TV(C) | 19 | 65 |