10
Jonathan VIERA

Full Name: Jonathan Viera Ramos

Tên áo: VIERA

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 83

Tuổi: 35 (Oct 21, 1989)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 64

CLB: Johor Darul Takzim

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Chuyền
Sáng tạo
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 19, 2025Johor Darul Takzim83
Feb 5, 2025Johor Darul Takzim83
Dec 10, 2024Khor Fakkan Club83
Dec 4, 2024Khor Fakkan Club85
Sep 29, 2024Khor Fakkan Club85
Sep 28, 2024Khor Fakkan Club85
Sep 13, 2024Khor Fakkan Club85
Jul 17, 2024Khor Fakkan Club85
Jul 15, 2024UD Almería85
Feb 7, 2024UD Almería85
Jan 11, 2024UD Las Palmas85
Jan 26, 2022UD Las Palmas85
Jan 20, 2022UD Las Palmas87
Aug 24, 2021UD Las Palmas87
May 18, 2021Beijing Guoan87

Johor Darul Takzim Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Natxo InsaNatxo InsaDM,TV,AM(C)3876
14
Shane LowryShane LowryHV(TC)3576
9
Gustavo BérgsonGustavo BérgsonF(PTC)3482
5
Jordi AmatJordi AmatHV(C)3382
10
Jonathan VieraJonathan VieraAM(PTC),F(PT)3583
20
Juan MuñizJuan MuñizAM(PTC),F(PT)3380
8
Safiq RahimSafiq RahimTV,AM(C)3775
33
Rodríguez JeséRodríguez JeséAM(P),F(PTC)3279
27
Álvaro GonzálezÁlvaro GonzálezHV(C)3582
1
Farizal MarliasFarizal MarliasGK3875
29
Izham TarmiziIzham TarmiziGK3375
21
Nazmi FaizNazmi FaizTV,AM(C)3076
87
Moraes AnselmoMoraes AnselmoDM,TV(C)3680
17
Roque MesaRoque MesaDM,TV(C)3582
23
Eddy IsrafilovEddy IsrafilovDM,TV(C)3282
37
Fernandes HebertyFernandes HebertyAM,F(PTC)3679
25
Junior EldstalJunior EldstalHV(C)3374
77
Samu CastillejoSamu CastillejoAM,F(PT)3083
2
Matthew DaviesMatthew DaviesHV(PC),DM,TV(P)3078
18
Iker UndabarrenaIker UndabarrenaTV,AM(C)2983
Jalil ElíasJalil ElíasDM,TV(C)2882
19
Romel MoralesRomel MoralesTV(C),AM,F(PTC)2777
99
Jorge ObregónJorge ObregónF(C)2880
7
Enzo LombardoEnzo LombardoAM(PTC)2778
58
Andoni ZubiaurreAndoni ZubiaurreGK2878
24
Óscar ArribasÓscar ArribasAM(PTC),F(PT)2678
11
Santos MuriloSantos MuriloHV,DM,TV(T)2979
22
La'vere Corbin-OngLa'vere Corbin-OngHV(TC)3378
42
Arif AimanArif AimanTV,AM(PT)2277
3
Shahrul SaadShahrul SaadHV(C)3176
26
Mohamadou SumarehMohamadou SumarehAM(PTC)3073
6
Hong WanHong WanDM,TV(C)2474
4
Afiq FazailAfiq FazailDM,TV(C)3078
91
Syahmi SafariSyahmi SafariHV,DM,TV(PT)2774
13
Jun-Heong ParkJun-Heong ParkHV(C)3277
16
Syihan HazmiSyihan HazmiGK2976
28
Adam FarhanAdam FarhanHV,DM,TV(T)2166
81
Daryl ShamDaryl ShamAM,F(C)2268
15
Feroz BaharudinFeroz BaharudinHV,DM(C)2573
47
Zulhilmi SharaniZulhilmi SharaniGK2062