Full Name: Nizar Khalfan
Tên áo: KHALFAN
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Jun 21, 1988)
Quốc gia: Tanzania
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 68
CLB: Singida United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 17, 2022 | Singida United | 73 |
May 18, 2018 | Young Africans SC | 73 |
Dec 7, 2015 | Young Africans SC | 73 |
Aug 7, 2015 | Young Africans SC | 74 |
Mar 9, 2015 | Young Africans SC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Serge Wawa | HV(PTC),DM(C) | 37 | 73 | |||
Nizar Khalfan | HV,DM(P),TV(PC) | 35 | 73 | |||
Meddie Kagere | AM(PT),F(PTC) | 37 | 73 | |||
Amissi Tambwe | AM,F(PT) | 35 | 70 | |||
26 | Oliveira Filhão | F(PTC) | 28 | 70 | ||
Rodrigo Figueiredo | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | |||
Beno David Kakolanya | GK | 29 | 70 | |||
Abdulmalik Zakaria | HV(C) | 28 | 70 |