Full Name: Nizar Khalfan
Tên áo: KHALFAN
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Jun 21, 1988)
Quốc gia: Tanzania
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 68
CLB: Singida Big Stars
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 17, 2022 | Singida Big Stars | 73 |
May 18, 2018 | Young Africans SC | 73 |
Dec 7, 2015 | Young Africans SC | 73 |
Aug 7, 2015 | Young Africans SC | 74 |
Mar 9, 2015 | Young Africans SC | 75 |
Nov 14, 2013 | Philadelphia Union | 75 |
Nov 8, 2013 | Philadelphia Union | 77 |
Nov 4, 2013 | Philadelphia Union | 77 |
Jun 14, 2012 | Philadelphia Union | 77 |
Sep 19, 2011 | Vancouver Whitecaps | 77 |
Sep 19, 2011 | Vancouver Whitecaps | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Serge Wawa | HV(PTC),DM(C) | 38 | 73 | ||
![]() | Nizar Khalfan | HV,DM(P),TV(PC) | 36 | 73 | ||
![]() | Meddie Kagere | AM(PT),F(PTC) | 38 | 73 | ||
![]() | Amissi Tambwe | AM,F(PT) | 36 | 70 | ||
26 | ![]() | Oliveira Filhão | F(PTC) | 29 | 70 | |
![]() | Rodrigo Figueiredo | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | ||
3 | ![]() | John Nekadio | HV(C) | 23 | 72 | |
![]() | Beno David Kakolanya | GK | 30 | 70 | ||
![]() | Abdulmalik Zakaria | HV(C) | 29 | 70 | ||
![]() | Gadiel Michael Kamagi | HV,DM,TV(T) | 28 | 73 |