Full Name: Gadiel Michael Kamagi
Tên áo: KAMAGI
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Sep 12, 1996)
Quốc gia: Tanzania
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 71
CLB: Singida Big Stars
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 20, 2024 | Singida Big Stars | 73 |
Jun 8, 2024 | Singida Big Stars | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Serge Wawa | HV(PTC),DM(C) | 38 | 73 | ||
![]() | Nizar Khalfan | HV,DM(P),TV(PC) | 36 | 73 | ||
![]() | Meddie Kagere | AM(PT),F(PTC) | 38 | 73 | ||
![]() | Amissi Tambwe | AM,F(PT) | 36 | 70 | ||
26 | ![]() | Oliveira Filhão | F(PTC) | 29 | 70 | |
![]() | Rodrigo Figueiredo | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | ||
3 | ![]() | John Nekadio | HV(C) | 23 | 72 | |
![]() | Beno David Kakolanya | GK | 30 | 70 | ||
![]() | Abdulmalik Zakaria | HV(C) | 28 | 70 | ||
![]() | Gadiel Michael Kamagi | HV,DM,TV(T) | 28 | 73 |