Full Name: Meddie Kagere
Tên áo: KAGERE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Oct 10, 1986)
Quốc gia: Rwanda
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Singida Big Stars
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 30, 2022 | Singida Big Stars | 73 |
Nov 17, 2022 | Singida Big Stars | 73 |
Jun 28, 2022 | Simba SC | 73 |
Apr 19, 2021 | Simba SC | 73 |
Apr 27, 2018 | Gor Mahia | 73 |
Dec 27, 2017 | Gor Mahia | 74 |
Aug 27, 2017 | Gor Mahia | 75 |
Aug 13, 2017 | Gor Mahia | 77 |
Sep 19, 2015 | KF Tirana | 77 |
Jul 8, 2014 | KF Tirana | 77 |
Jul 27, 2013 | ES Zarzis | 77 |
Mar 27, 2013 | ES Zarzis | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Serge Wawa | HV(PTC),DM(C) | 38 | 73 | |||
Nizar Khalfan | HV,DM(P),TV(PC) | 36 | 73 | |||
Meddie Kagere | AM(PT),F(PTC) | 38 | 73 | |||
Amissi Tambwe | AM,F(PT) | 36 | 70 | |||
26 | Oliveira Filhão | F(PTC) | 29 | 70 | ||
Rodrigo Figueiredo | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | |||
3 | John Nekadio | HV(C) | 23 | 72 | ||
Beno David Kakolanya | GK | 30 | 70 | |||
Abdulmalik Zakaria | HV(C) | 28 | 70 | |||
Gadiel Michael Kamagi | HV,DM,TV(T) | 28 | 73 |