Full Name: Giovanni Cavallaro
Tên áo: CAVALLARO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 41 (Nov 5, 1982)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 2, 2020 | ASD Nocerina | 76 |
Jul 2, 2020 | ASD Nocerina | 76 |
Jan 11, 2019 | ASD Nocerina | 76 |
Sep 3, 2017 | ASD Nocerina | 76 |
Jan 4, 2016 | Cosenza Calcio | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Agostino Garofalo | HV,DM,TV(T) | 39 | 77 | ||
10 | Giuseppe Caccavallo | AM(PTC),F(PT) | 37 | 75 | ||
3 | Alessio Petti | HV(T) | 33 | 75 | ||
5 | Francesco Uliano | DM,TV,AM(C) | 34 | 77 | ||
Sante Giacinti | DM,TV(C) | 31 | 72 | |||
16 | Paride Pinna | HV(PC) | 31 | 75 | ||
19 | Daniele Magliocca | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 60 | ||
6 | Pierfrancesco Vecchione | DM,TV(C) | 24 | 67 |