Full Name: Agostino Garofalo

Tên áo: GAROFALO

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 40 (Sep 29, 1984)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 71

CLB: giai nghệ

Squad Number: 26

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 21, 2023ASD Nocerina77
Feb 21, 2023ASD Nocerina77
Sep 21, 2022ASD Nocerina77
Mar 29, 2022ASD Nocerina77
Mar 16, 2022ASD Nocerina77
Mar 9, 2022ASD Nocerina80
Jan 29, 2021ASD Nocerina80
Oct 10, 2020ASD Nocerina81
Apr 15, 2020ASDC Gozzano81
Jul 29, 2016Venezia FC81
Jul 11, 2016Venezia FC83
Aug 20, 2014Novara FC83
Jul 2, 2014Siena FC83
Jul 29, 2013Siena FC đang được đem cho mượn: Modena83
May 30, 2013Siena FC83

ASD Nocerina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Alessio CristianiAlessio CristianiTV(PT),AM(PTC)3577
4
Sante GiacintiSante GiacintiDM,TV(C)3272
9
Nicola FerrariNicola FerrariF(PTC)3573
16
Matteo GerbaudoMatteo GerbaudoTV(C)2975
10
Stefano D'AgostinoStefano D'AgostinoAM,F(PT)3274
19
Luca SparandeoLuca SparandeoHV(TC),DM,TV(T)2573
7
Kalifa MannehKalifa MannehAM,F(PT)2675
8
Alessandro ProvenzanoAlessandro ProvenzanoDM,AM(C),TV(PC)3373
91
Filippo FraraccioFilippo FraraccioTV(C)1965
11
Simone AddessiSimone AddessiTV(C),AM(PTC)3063
33
Amedeo SilvestriAmedeo SilvestriHV(C)3267
20
Riccardo VonoRiccardo VonoTV,AM(PT)2467
90
Facu MárquezFacu MárquezAM,F(C)3168