Full Name: Daniele Magliocca
Tên áo: MAGLIOCCA
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 60
Tuổi: 21 (Jan 19, 2003)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 75
CLB: ASD Nocerina
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 16, 2023 | ASD Nocerina | 60 |
Jul 10, 2023 | ASD Nocerina | 60 |
Jan 27, 2023 | Gladiator | 60 |
Aug 26, 2022 | Genoa CFC | 60 |
Jun 30, 2022 | Genoa CFC | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Agostino Garofalo | HV,DM,TV(T) | 39 | 77 | ||
10 | Giuseppe Caccavallo | AM(PTC),F(PT) | 37 | 75 | ||
3 | Alessio Petti | HV(T) | 33 | 75 | ||
5 | Francesco Uliano | DM,TV,AM(C) | 34 | 77 | ||
Sante Giacinti | DM,TV(C) | 31 | 72 | |||
16 | Paride Pinna | HV(PC) | 31 | 75 | ||
19 | Daniele Magliocca | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 60 | ||
6 | Pierfrancesco Vecchione | DM,TV(C) | 24 | 67 |