Bernd SCHNEIDER

Full Name: Bernd SCHNEIDER

Tên áo: SCHNEIDER

Vị trí: TV(PC)

Chỉ số: 89

Tuổi: 51 (Nov 17, 1973)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Bayer Leverkusen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Lukáš HrádeckýLukáš HrádeckýGK3590
34
Granit XhakaGranit XhakaDM,TV(C)3292
20
Álex GrimaldoÁlex GrimaldoHV,DM,TV(T)2992
7
Jonas HofmannJonas HofmannTV,AM(PC)3290
36
Niklas LombNiklas LombGK3176
8
Robert AndrichRobert AndrichHV,DM,TV(C)3090
4
Jonathan TahJonathan TahHV(C)2992
14
Patrik SchickPatrik SchickF(C)2990
16
Emiliano Buendía
Aston Villa
AM(PTC),F(PT)2888
24
Aleix GarcíaAleix GarcíaDM,TV,AM(C)2790
5
Mario Hermoso
AS Roma
HV(TC)2989
23
Nordi Mukiele
Paris Saint-Germain
HV(PC),DM,TV(P)2789
25
Exequiel PalaciosExequiel PalaciosDM,TV,AM(C)2691
11
Martin TerrierMartin TerrierAM(T),F(TC)2890
12
Edmond TapsobaEdmond TapsobaHV(C)2691
30
Jeremie FrimpongJeremie FrimpongHV,DM,TV,AM(P)2492
22
Victor BonifaceVictor BonifaceF(C)2490
17
Matej KovářMatej KovářGK2485
21
Amine AdliAmine AdliAM,F(PTC)2489
10
Florian WirtzFlorian WirtzAM,F(PTC)2194
3
Piero HincapiéPiero HincapiéHV(TC),DM,TV(T)2390
19
Nathan TellaNathan TellaTV,AM(PT)2588
48
Luca NovodomskyLuca NovodomskyGK2065
44
Jeanuël BelocianJeanuël BelocianHV(TC),DM,TV(T)2083
13
Matos ArthurMatos ArthurHV,DM,TV(P)2280
18
Alejo SarcoAlejo SarcoF(C)1973