Full Name: Mustafa Genç
Tên áo:
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 18 (Mar 16, 2006)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 59
CLB: Bursaspor
Squad Number: 77
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Muhammet Demi̇r | F(C) | 33 | 78 | ||
35 | Musa Çağiran | HV,DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
7 | Ahmet Ilhan Özek | AM(PTC),F(PT) | 37 | 75 | ||
4 | Furkan Ünver | HV,DM(C) | 28 | 73 | ||
19 | Mücahit Can Akcay | F(C) | 26 | 73 | ||
6 | Ertugrul Kurtulus | HV(C) | 22 | 70 | ||
28 | Deniz Aydin | GK | 24 | 73 | ||
11 | Abdullah Tazgel | HV,DM(T) | 21 | 70 | ||
3 | Kerem Kök | HV(TC) | 21 | 68 | ||
7 | Eren Güler | AM(PT),F(PTC) | 22 | 71 | ||
9 | Berat Altindis | F(C) | 23 | 74 | ||
77 | Mustafa Genc | AM,F(PT) | 18 | 67 | ||
29 | Tughan Yildiz | AM(C) | 18 | 63 |