Full Name: Aleksandr Kozlov

Tên áo: KOZLOV

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 31 (Mar 19, 1993)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 72

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 30, 2020FC Ararat77
Jul 30, 2020FC Ararat77
Feb 13, 2019FC Ararat Moskva77
Jul 25, 2018FC Tyumen77
Sep 20, 2016Fakel Voronezh77
Oct 26, 2015Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Spartak-2 Moskva77
Oct 16, 2013Spartak Moskva77
May 28, 2013Spartak Moskva77
Apr 24, 2013Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Khimki77
Aug 24, 2012Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Khimki77
Feb 21, 2012Spartak Moskva77
Feb 8, 2011Spartak Moskva77

FC Ararat Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Marko PavlovskiMarko PavlovskiDM,TV,AM(C)3078
23
Gor MalakyanGor MalakyanTV(C)3078
9
Razmik HakobyanRazmik HakobyanF(PTC)2876
Albert KhachumyanAlbert KhachumyanHV(PC)2573
17
Sandro TrémouletSandro TrémouletHV(TC)2576
1
Tiago GomesTiago GomesGK2170
81
Kassim HadjiKassim HadjiTV,AM(P)2472
98
Nemanja LemajicNemanja LemajicGK2670
14
Rayane MzoughiRayane MzoughiHV,DM,TV(C)2570
5
Narek SimonyanNarek SimonyanHV(C)1960
18
Malick BerteMalick BerteHV,DM,TV(T)2067
4
Volodya SamsonyanVolodya SamsonyanHV(PTC)2370
12
Clinton DombilaClinton DombilaHV,DM,TV(P)1963
20
Rudik MkrtchyanRudik MkrtchyanDM,TV(C)2672
19
Alasan FayeAlasan FayeDM,TV,AM(C)2170
10
Artur GrigoryanArtur GrigoryanDM,TV,AM(C)3170
21
Serob GalstyanSerob GalstyanTV(PT),AM(PTC)2270
11
Armen NahapetyanArmen NahapetyanTV(PT),AM(PTC)2570
10
Erik AzizyanErik AzizyanTV,AM(C)2467
17
Bertrand ManiBertrand ManiAM(P),F(PC)2772
30
Ibeh RansomIbeh RansomF(C)2170
15
Kalifala Mamadou DoumbiaKalifala Mamadou DoumbiaAM,F(C)2065
Christopher BonifaceChristopher BonifaceAM,F(PC)2372
9
Gor LulukyanGor LulukyanTV,AM(C)2268
17
Ramses DonfackRamses DonfackAM,F(T)2665
20
Moussa KantéMoussa KantéAM(PTC)2070