18
Khuzaimi PIEE

Full Name: Ahmad Khuzaimi Bin Piee

Tên áo: PIEE

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 31 (Nov 11, 1993)

Quốc gia: Malaysia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: Selangor FC

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 6, 2023Selangor FC75
Oct 26, 2023Selangor FC75
Oct 20, 2023Selangor FC69
Sep 29, 2023Selangor FC69
Apr 29, 2023Selangor FC69
Dec 7, 2022Selangor FC69
Oct 20, 2022Negeri Sembilan FA69
Oct 9, 2022Negeri Sembilan FA69
Sep 26, 2022Negeri Sembilan FA67

Selangor FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Yohandry OrozcoYohandry OrozcoAM(PTC),F(PT)3480
9
Ronnie FernándezRonnie FernándezAM,F(TC)3482
21
Safuwan BaharudinSafuwan BaharudinHV,DM,TV(C)3376
1
Khairul Azhan KhalidKhairul Azhan KhalidGK3575
11
Alvin FortesAlvin FortesAM(PTC),F(PT)3177
Nikola JamborNikola JamborDM,TV(C)2976
23
Samuel SomervilleSamuel SomervilleGK3175
2
Quentin ChengQuentin ChengHV(PC),DM,TV(P)2574
44
Sharul NazeemSharul NazeemHV(PC)2574
6
Nooa LaineNooa LaineDM,TV,AM(C)2274
7
Faisal HalimFaisal HalimAM(PT),F(PTC)2777
18
Khuzaimi PieeKhuzaimi PieeHV(TC),DM(T)3175
14
Zikri KhaliliZikri KhaliliHV(PTC),DM,TV(PT)2271
10
Mukhairi AjmalMukhairi AjmalTV(C),AM(PTC)2375
8
Noor Al-RawabdehNoor Al-RawabdehDM,TV(C)2877
33
Kalamullah Al-HafizKalamullah Al-HafizGK2975
90
Ali OlwanAli OlwanAM(PT),F(PTC)2577
55
Harith HaiqalHarith HaiqalHV(C)2271
22
Fazly MazlanFazly MazlanHV,DM(T)3175
19
Vengadesan RuventhiranVengadesan RuventhiranHV,DM,TV,AM(T)2373
43
Syahir BashahSyahir BashahAM(PTC),F(PT)2370
76
Izwan YuslanIzwan YuslanTV,AM(C)2171
24
Alex AgyarkwaAlex AgyarkwaDM,TV(C),AM(PTC)2474
77
Aliff HaiqalAliff HaiqalAM,F(T)2472
17
Danial AsriDanial AsriAM(PT),F(PTC)2572
20
Azim Al-AminAzim Al-AminGK2369
29
Faiz AmerFaiz AmerHV(PC)2265
4
Aiman HakimiAiman HakimiHV(PC),DM(P)2062
71
Haiqal HaqeemiHaiqal HaqeemiTV(C)2166
Omid MusawiOmid MusawiAM(PT),F(PTC)2465
3
Mohammad AbualnadiMohammad AbualnadiHV(TC)2473