6
Nooa LAINE

Full Name: Nooa Hamzah Laine

Tên áo: LAINE

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 22 (Nov 22, 2002)

Quốc gia: Malaysia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: Selangor FC

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025Selangor FC74
Jul 2, 2024SJK đang được đem cho mượn: Selangor FC74
Jun 2, 2024SJK74
Jun 1, 2024SJK74
Feb 9, 2024SJK đang được đem cho mượn: Selangor FC74
Sep 29, 2023SJK74
Sep 22, 2023SJK74
Mar 15, 2023SJK74

Selangor FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Yohandry OrozcoYohandry OrozcoAM(PTC),F(PT)3480
21
Safuwan BaharudinSafuwan BaharudinHV,DM,TV(C)3376
1
Khairul Azhan KhalidKhairul Azhan KhalidGK3575
11
Alvin FortesAlvin FortesAM(PTC),F(PT)3177
Nikola JamborNikola JamborDM,TV(C)2976
23
Samuel SomervilleSamuel SomervilleGK3175
2
Quentin ChengQuentin ChengHV(PC),DM,TV(P)2574
44
Sharul NazeemSharul NazeemHV(PC)2574
6
Nooa LaineNooa LaineDM,TV,AM(C)2274
7
Faisal HalimFaisal HalimAM(PT),F(PTC)2777
18
Khuzaimi PieeKhuzaimi PieeHV(TC),DM(T)3175
14
Zikri KhaliliZikri KhaliliHV(PTC),DM,TV(PT)2271
Sikh Izhan NazrelSikh Izhan NazrelGK2372
10
Mukhairi AjmalMukhairi AjmalTV(C),AM(PTC)2375
8
Noor Al-RawabdehNoor Al-RawabdehDM,TV(C)2877
33
Kalamullah Al-HafizKalamullah Al-HafizGK2975
90
Ali OlwanAli OlwanAM(PT),F(PTC)2577
Syahmi AdibSyahmi AdibGK2266
Richmond Tetteh AnkrahRichmond Tetteh AnkrahHV(C)2570
55
Harith HaiqalHarith HaiqalHV(C)2271
22
Fazly MazlanFazly MazlanHV,DM(T)3175
19
Vengadesan RuventhiranVengadesan RuventhiranHV,DM,TV,AM(T)2373
43
Syahir BashahSyahir BashahAM(PTC),F(PT)2370
76
Izwan YuslanIzwan YuslanTV,AM(C)2171
24
Alex AgyarkwaAlex AgyarkwaDM,TV(C),AM(PTC)2474
77
Aliff HaiqalAliff HaiqalAM,F(T)2472
17
Danial AsriDanial AsriAM(PT),F(PTC)2572
Azrin AfiqAzrin AfiqHV(TC),DM,TV(T)2368
20
Azim Al-AminAzim Al-AminGK2369
29
Faiz AmerFaiz AmerHV(PC)2265
4
Aiman HakimiAiman HakimiHV(PC),DM(P)2062
71
Haiqal HaqeemiHaiqal HaqeemiTV(C)2166
Omid MusawiOmid MusawiAM(PT),F(PTC)2465
3
Mohammad AbualnadiMohammad AbualnadiHV(TC)2473