90
Ali OLWAN

Full Name: Ali Iyad Ali Olwan

Tên áo: OLWAN

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 24 (Mar 26, 2000)

Quốc gia: Jordan

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 76

CLB: Selangor FC

Squad Number: 90

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 16, 2024Selangor FC77
Aug 11, 2024Al Shamal SC77
Aug 5, 2024Al Shamal SC75
Aug 5, 2024Selangor FC75
Jul 24, 2024Al Shamal SC75

Selangor FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Yohandry OrozcoYohandry OrozcoAM(PTC),F(PT)3380
9
Ronnie FernándezRonnie FernándezAM,F(TC)3482
21
Safuwan BaharudinSafuwan BaharudinHV,DM,TV(C)3376
1
Khairul Azhan KhalidKhairul Azhan KhalidGK3575
11
Alvin FortesAlvin FortesAM(PTC),F(PT)3077
Nikola JamborNikola JamborDM,TV(C)2976
23
Samuel SomervilleSamuel SomervilleGK3075
2
Quentin ChengQuentin ChengHV(PC),DM,TV(P)2574
44
Sharul NazeemSharul NazeemHV(PC)2574
6
Nooa LaineNooa LaineDM,TV,AM(C)2274
7
Faisal HalimFaisal HalimAM(PT),F(PTC)2777
18
Khuzaimi PieeKhuzaimi PieeHV(TC),DM(T)3175
14
Zikri KhaliliZikri KhaliliHV(PTC),DM,TV(PT)2271
10
Mukhairi AjmalMukhairi AjmalTV(C),AM(PTC)2375
8
Noor Al-RawabdehNoor Al-RawabdehDM,TV(C)2777
33
Kalamullah Al-HafizKalamullah Al-HafizGK2975
90
Ali OlwanAli OlwanAM(PT),F(PTC)2477
55
Harith HaiqalHarith HaiqalHV(C)2271
22
Fazly MazlanFazly MazlanHV,DM(T)3175
19
Vengadesan RuventhiranVengadesan RuventhiranHV,DM,TV,AM(T)2373
43
Syahir BashahSyahir BashahAM(PTC),F(PT)2370
76
Izwan YuslanIzwan YuslanTV,AM(C)2071
24
Alex AgyarkwaAlex AgyarkwaDM,TV(C),AM(PTC)2474
77
Aliff HaiqalAliff HaiqalAM,F(T)2472
17
Danial AsriDanial AsriAM(PT),F(PTC)2472
20
Azim Al-AminAzim Al-AminGK2369
29
Faiz AmerFaiz AmerHV(PC)2265
4
Aiman HakimiAiman HakimiHV(PC),DM(P)2062
71
Haiqal HaqeemiHaiqal HaqeemiTV(C)2166
Omid MusawiOmid MusawiAM(PT),F(PTC)2465