Full Name: Antonini Čulina
Tên áo: ČULINA
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Jan 27, 1992)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: 33
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 22, 2021 | Hapoel Afula | 77 |
Jan 22, 2021 | Hapoel Afula | 77 |
Apr 6, 2020 | Calcio Padova | 77 |
Oct 17, 2019 | Viterbese Calcio | 77 |
Oct 11, 2019 | Viterbese Calcio | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yarden Cohen | AM,F(C) | 32 | 77 | ||
22 | Sacha Petshi | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
7 | Romain Habran | AM(PTC),F(PT) | 29 | 77 | ||
17 | Shahar Hirsh | F(C) | 31 | 75 | ||
12 | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 68 | |||
Lavi Shukrun | HV,DM(P) | 21 | 67 | |||
3 | Dolev Azrual | HV,DM,TV(T) | 26 | 74 | ||
Franck Rivollier | F(C) | 23 | 70 | |||
14 | HV(C) | 20 | 73 |