Full Name: Muhammed Ildiz
Tên áo: ILDIZ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 32 (May 14, 1991)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2022 | FC Mauerwerk | 72 |
Mar 28, 2022 | FC Mauerwerk | 72 |
Mar 23, 2022 | FC Mauerwerk | 82 |
Mar 15, 2022 | FC Mauerwerk | 82 |
Feb 9, 2022 | Elazığspor | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | Wilfried Domoraud | AM,F(T) | 35 | 76 | ||
21 | Aleksandr Kugan | TV(PC) | 32 | 73 | ||
90 | Issiaka Ouédraogo | F(C) | 35 | 73 | ||
Formose Mendy | AM,F(PT) | 35 | 70 | |||
15 | Miloš Ožegović | DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
1 | Vukašin Vraneš | GK | 26 | 71 | ||
10 | Eren Keles | AM(PTC),F(PT) | 29 | 73 |