Full Name: Aleksandr Kugan
Tên áo: KUGAN
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (May 26, 1991)
Quốc gia: Belarus
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 0
CLB: FC Mauerwerk
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2022 | FC Mauerwerk | 73 |
Jan 27, 2020 | FC Mauerwerk | 73 |
Sep 27, 2019 | FC Mauerwerk | 74 |
May 27, 2019 | FC Mauerwerk | 75 |
May 17, 2019 | FC Mauerwerk | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | Wilfried Domoraud | AM,F(T) | 36 | 76 | ||
21 | Aleksandr Kugan | TV(PC) | 33 | 73 | ||
90 | Issiaka Ouédraogo | F(C) | 36 | 73 | ||
Formose Mendy | AM,F(PT) | 35 | 70 | |||
15 | Miloš Ožegović | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
1 | Vukašin Vraneš | GK | 27 | 71 | ||
10 | Eren Keles | AM(PTC),F(PT) | 30 | 73 |