Full Name: Formose Mendy
Tên áo: MENDY
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 35 (Mar 23, 1989)
Quốc gia: Guinea-Bissau
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 78
CLB: FC Mauerwerk
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2022 | FC Mauerwerk | 70 |
Mar 15, 2021 | FC Mauerwerk | 70 |
Mar 10, 2021 | FC Mauerwerk | 80 |
Oct 30, 2017 | El Raja SC | 80 |
Apr 20, 2015 | HJK Helsinki | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | Wilfried Domoraud | AM,F(T) | 35 | 76 | ||
21 | Aleksandr Kugan | TV(PC) | 32 | 73 | ||
90 | Issiaka Ouédraogo | F(C) | 35 | 73 | ||
Formose Mendy | AM,F(PT) | 35 | 70 | |||
15 | Miloš Ožegović | DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
1 | Vukašin Vraneš | GK | 26 | 71 | ||
10 | Eren Keles | AM(PTC),F(PT) | 29 | 73 |