Full Name: Hrvoje Bukovski
Tên áo: BUKOVSKI
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Nov 5, 1991)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 7, 2020 | NK Kustosija | 75 |
Sep 7, 2020 | NK Kustosija | 75 |
May 11, 2020 | NK Kustosija | 75 |
Nov 3, 2019 | NK Lučko | 75 |
Feb 15, 2019 | MEAP Pera Choriou Nisou | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mislav Komorski | HV(TC),DM(C) | 32 | 78 | |||
Mario Babic | DM,TV(C) | 31 | 78 | |||
Luka Smoljo | HV(C) | 28 | 74 | |||
Jahnoah Markelo | AM,F(PT) | 21 | 67 | |||
Filip Dujmović | AM(PT) | 22 | 70 | |||
Ante Kozina | HV(C) | 21 | 65 | |||
Marino Kukoč | DM,TV(C) | 19 | 67 | |||
11 | Šimun Grgić | AM(PT),F(PTC) | 24 | 62 | ||
Moreno Vušković | F(C) | 21 | 65 | |||
19 | Carlos Olmo | HV,DM,TV(C) | 28 | 63 | ||
Matteo Tonon | DM,TV(C) | 19 | 67 | |||
Alessio Tonon | DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
Ivan Mihaljević | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 |