Full Name: Andrej Mrkela
Tên áo: MRKELA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Apr 9, 1992)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 8, 2019 | ACS Poli Timişoara | 78 |
May 8, 2019 | ACS Poli Timişoara | 78 |
Jul 25, 2018 | ACS Poli Timişoara | 78 |
Aug 31, 2017 | FK Bežanija | 78 |
Jan 11, 2017 | Spartak Subotica | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pedro Henrique | F(C) | 33 | 74 |