Full Name: Samba Diakité
Tên áo: DIAKITÉ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Jan 24, 1989)
Quốc gia: Mali
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 7, 2022 | Al Tadamon SC | 76 |
Oct 7, 2022 | Al Tadamon SC | 76 |
Oct 26, 2021 | Al Tadamon SC | 78 |
Dec 4, 2020 | Red Star | 78 |
Sep 7, 2018 | Red Star | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Elson Hooi | AM,F(PT) | 32 | 78 | |||
10 | Mehdi Boukassi | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 |