Full Name: Samba Diakité
Tên áo: DIAKITÉ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Jan 24, 1989)
Quốc gia: Mali
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 7, 2022 | Al Tadamon SC | 76 |
Oct 7, 2022 | Al Tadamon SC | 76 |
Oct 26, 2021 | Al Tadamon SC | 78 |
Dec 4, 2020 | Red Star | 78 |
Sep 7, 2018 | Red Star | 78 |
Aug 15, 2017 | Red Star | 80 |
May 3, 2017 | Queens Park Rangers | 80 |
Aug 25, 2016 | Queens Park Rangers | 82 |
May 22, 2016 | Queens Park Rangers | 83 |
Oct 8, 2015 | Queens Park Rangers | 83 |
Jul 14, 2015 | Queens Park Rangers | 85 |
Feb 6, 2015 | Queens Park Rangers | 86 |
Jul 21, 2014 | Queens Park Rangers đang được đem cho mượn: Al Ittihad Club | 86 |
Jul 3, 2014 | Queens Park Rangers | 86 |
Jan 31, 2014 | Queens Park Rangers đang được đem cho mượn: Watford | 86 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Casimir Ninga | F(C) | 31 | 80 | ||
![]() | Bubacar Djaló | HV,DM(C) | 28 | 76 |