Full Name: Manuel Adolfo Busto Loza
Tên áo: BUSTO
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 43 (Oct 7, 1980)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 21, 2015 | Club Portugalete | 78 |
Aug 21, 2015 | Club Portugalete | 78 |
Mar 9, 2015 | Club Portugalete | 75 |
Oct 19, 2014 | APO Levadiakos | 75 |
Mar 13, 2014 | APO Levadiakos | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Julen Colinas | AM,F(PT) | 36 | 78 | ||
15 | Aitor Morcillo | HV(PT) | 29 | 77 | ||
8 | Asier Etxaburu | AM(PTC) | 30 | 74 | ||
Niko Kata | HV,DM,TV(C) | 31 | 76 | |||
Mikel Gurrutxaga | HV(C) | 27 | 72 | |||
Eñaut Mendia | F(C) | 24 | 70 | |||
21 | Beñat Garro | HV(PC) | 26 | 73 | ||
HV(PC) | 23 | 67 |