Full Name: Andre Luiz Rodrigues Lopes
Tên áo: ANDREZINHO
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Feb 15, 1985)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 69
CLB: Veranópolis ECRC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 9, 2023 | Veranópolis ECRC | 73 |
May 11, 2019 | Toledo Esporte Clube | 73 |
May 6, 2018 | Toledo Esporte Clube | 73 |
Jan 6, 2018 | Toledo Esporte Clube | 74 |
Sep 6, 2017 | Toledo Esporte Clube | 75 |
Aug 8, 2017 | Toledo Esporte Clube | 77 |
May 17, 2016 | AD Confiança | 77 |
May 12, 2014 | Guarani FC | 77 |
Dec 20, 2013 | Guarani FC | 77 |
Jul 28, 2013 | FC Ordabasy | 77 |
Apr 25, 2012 | Perth Glory | 77 |
Aug 8, 2011 | Perth Glory | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sciola Sidnei | AM,F(T) | 38 | 73 | |||
Lopes Andrezinho | AM(PTC) | 39 | 73 | |||
Jonata Escobar | DM,TV(C) | 36 | 73 | |||
Rodrigues Romano | HV,DM,TV(T) | 37 | 73 | |||
Hermes Lê | F(C) | 40 | 73 |