Full Name: Sascha Pfeffer
Tên áo: PFEFFER
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Oct 19, 1986)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 23
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 3, 2024 | 1. FC Lokomotive Leipzig | 73 |
Aug 5, 2021 | 1. FC Lokomotive Leipzig | 73 |
Apr 3, 2019 | 1. FC Lokomotive Leipzig | 73 |
Dec 3, 2018 | 1. FC Lokomotive Leipzig | 74 |
Aug 3, 2018 | 1. FC Lokomotive Leipzig | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Jan Löhmannsröben | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
99 | Osman Atilgan | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
15 | Linus Zimmer | HV,DM(P) | 22 | 67 | ||
6 | Zak Paulo Piplica | HV(PT),DM(C) | 23 | 67 | ||
8 | Farid Abderrahmane | TV,AM(C) | 28 | 67 | ||
27 | Theo Ogbidi | AM(PT) | 23 | 66 | ||
13 | Djamal Ziane | F(C) | 32 | 67 | ||
9 | Will Siakam | AM(PT),F(PTC) | 29 | 65 | ||
4 | Jesse Sierck | HV(PC) | 27 | 67 | ||
11 | Ryan Adigo | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 67 | ||
10 | Mert Arslan | TV(C) | 21 | 65 | ||
34 | Tobias Dombrowa | AM(PTC) | 25 | 72 | ||
AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||||
Luc Elsner | F(C) | 20 | 65 |