Full Name: Nick Proschwitz
Tên áo: PROSCHWITZ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Nov 28, 1986)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: 33
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2023 | TSG Hoffenheim II | 78 |
Mar 23, 2023 | TSG Hoffenheim II | 78 |
Sep 1, 2021 | TSG Hoffenheim II | 78 |
Aug 10, 2021 | Eintracht Braunschweig | 78 |
Mar 23, 2020 | Eintracht Braunschweig | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Sören Dieckmann | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 73 | ||
22 | HV,DM(C) | 21 | 77 | |||
29 | HV(C) | 20 | 70 | |||
25 | HV(C) | 20 | 67 | |||
17 | HV(C) | 20 | 70 | |||
32 | DM,TV(C) | 19 | 70 | |||
9 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
18 | AM(P),F(PC) | 22 | 70 | |||
DM,TV(C) | 19 | 65 | ||||
TV,AM(C) | 17 | 70 | ||||
20 | F(C) | 19 | 73 | |||
21 | HV(C) | 19 | 73 | |||
14 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 |