Full Name: Yoshiya Nishizawa
Tên áo: NISHIZAWA
Vị trí: HV,TV(P)
Chỉ số: 74
Tuổi: 36 (Jun 13, 1987)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,TV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 25, 2021 | Tochigi SC | 74 |
May 25, 2021 | Tochigi SC | 74 |
Mar 12, 2018 | Tochigi SC | 74 |
Oct 12, 2016 | Tochigi SC | 73 |
Jun 12, 2016 | Tochigi SC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Kisho Yano | HV,DM,TV,AM(P),F(PC) | 40 | 74 | ||
5 | Ryo Okui | HV,DM(P) | 34 | 74 | ||
9 | Yuji Senuma | F(C) | 33 | 75 | ||
19 | Koki Oshima | F(PTC) | 27 | 76 | ||
1 | Shuhei Kawata | GK | 30 | 74 | ||
15 | Ryohei Okazaki | HV(C) | 32 | 74 | ||
5 | Naoki Otani | HV(PC) | 28 | 75 | ||
23 | HV(C) | 24 | 73 | |||
14 | TV,AM(C) | 23 | 73 | |||
7 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 75 | |||
3 | Hayato Kurosaki | HV,DM(P) | 27 | 75 | ||
30 | Kenta Fukumori | HV,DM(PT) | 29 | 76 | ||
10 | Toshiki Mori | TV,AM(T) | 26 | 74 | ||
17 | Ren Yamamoto | TV,AM(PC) | 24 | 71 | ||
4 | Sho Sato | HV(PT),DM,TV(PTC) | 30 | 76 | ||
9 | Origbaajo Ismaila | F(C) | 25 | 75 | ||
38 | Sora Kobori | F(C) | 21 | 70 | ||
42 | AM,F(C) | 19 | 72 | |||
31 | GK | 22 | 63 |