30
Kenta FUKUMORI

Full Name: Kenta Fukumori

Tên áo: FUKUMORI

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Jul 4, 1994)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 169

Weight (Kg): 68

CLB: Tochigi SC

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 21, 2024Tochigi SC76
Dec 2, 2023Oita Trinita76
Dec 1, 2023Oita Trinita76
May 5, 2023Oita Trinita đang được đem cho mượn: Tochigi SC76
Dec 2, 2022Oita Trinita76

Tochigi SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Kisho YanoKisho YanoHV,DM,TV,AM(P),F(PC)4074
5
Ryo OkuiRyo OkuiHV,DM(P)3474
9
Yuji SenumaYuji SenumaF(C)3475
19
Koki OshimaKoki OshimaF(PTC)2876
1
Shuhei KawataShuhei KawataGK3074
15
Ryohei OkazakiRyohei OkazakiHV(C)3274
5
Naoki OtaniNaoki OtaniHV(PC)2975
Keisuke SakaKeisuke SakaHV(C)2976
23
Hayato Fukushima
Shonan Bellmare
HV(C)2473
7
Ryotaro Ishida
Nagoya Grampus
AM(PT),F(PTC)2275
3
Hayato KurosakiHayato KurosakiHV,DM(P)2875
30
Kenta FukumoriKenta FukumoriHV,DM(PT)3076
10
Toshiki MoriToshiki MoriTV,AM(T)2774
17
Ren YamamotoRen YamamotoTV,AM(PC)2571
4
Sho SatoSho SatoHV(PT),DM,TV(PTC)3176
9
Origbaajo IsmailaOrigbaajo IsmailaF(C)2675
38
Sora KoboriSora KoboriF(C)2170
42
Harumi Minamino
Gamba Osaka
AM,F(C)2072
45
Ota Yamamoto
Kashiwa Reysol
AM(PT),F(PTC)2070