Full Name: Oleksandr Matveev
Tên áo: MATVEEV
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Feb 11, 1989)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2019 | Metalurh Zaporizhzhya | 78 |
Jan 10, 2019 | Metalurh Zaporizhzhya | 78 |
Jun 6, 2018 | Kolos Kovalivka | 78 |
Jun 28, 2017 | Kolos Kovalivka | 78 |
Mar 27, 2016 | FK Oleksandria | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Volodymyr Polovyi | HV,DM,TV(T) | 38 | 73 | ||
90 | Anton Kicha | F(PT) | 34 | 76 | ||
87 | Serhiy Basov | HV(C) | 37 | 70 | ||
6 | Yehor Shalfyeyev | TV(C) | 25 | 67 | ||
96 | Oleksandr Snizhko | TV,AM(C) | 27 | 75 |