Full Name: Anton Kicha
Tên áo: KICHA
Vị trí: F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (May 1, 1990)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 60
Squad Number: 90
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PT)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 1, 2022 | Metalurh Zaporizhzhya | 76 |
Apr 28, 2022 | Peremoha Dnipro | 76 |
Feb 12, 2022 | Peremoha Dnipro | 76 |
Aug 22, 2021 | VPK-Ahro Shevchenkivka | 76 |
Feb 21, 2021 | VPK-Ahro Shevchenkivka | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Volodymyr Polovyi | HV,DM,TV(T) | 38 | 73 | ||
90 | Anton Kicha | F(PT) | 33 | 76 | ||
87 | Serhiy Basov | HV(C) | 37 | 70 | ||
6 | Yehor Shalfyeyev | TV(C) | 25 | 67 | ||
96 | Oleksandr Snizhko | TV,AM(C) | 27 | 75 |