Full Name: Fabian Giefer
Tên áo: GIEFER
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (May 17, 1990)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 196
Weight (Kg): 93
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2023 | Würzburger Kickers | 73 |
Mar 22, 2023 | Würzburger Kickers | 78 |
May 28, 2021 | Würzburger Kickers | 78 |
Aug 28, 2020 | Würzburger Kickers | 78 |
Jul 14, 2020 | FC Augsburg | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Daniel Hägele | HV,DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
16 | Peter Kurzweg | HV(TC) | 30 | 75 | ||
21 | Luke Hemmerich | HV,DM,TV(P) | 26 | 75 | ||
25 | Dominik Meisel | DM,TV,AM(C) | 25 | 75 | ||
5 | Lukas Gottwalt | HV(C) | 27 | 70 | ||
7 | Thomas Haas | HV(PT),DM,TV(P) | 26 | 70 | ||
18 | Maximilian Zaiser | TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
11 | Fabrice Montcheu | HV,DM(PT) | 26 | 63 | ||
30 | Benyas Solomon Junge-Abiol | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 67 | ||
10 | Moritz Hannemann | TV,AM(PC) | 26 | 74 |