Full Name: Bawaka Mabele
Tên áo: MABELE
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Aug 9, 1988)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2016 | AS Vita Club | 76 |
Sep 22, 2016 | AS Vita Club | 76 |
Sep 29, 2013 | TP Mazembe | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Varel Rozan | HV(PTC) | 31 | 73 | |||
14 | Lema Mabidi | AM(PTC) | 30 | 77 | ||
10 | Daddy Birori | AM(P),F(PTC) | 37 | 68 | ||
9 | Jacques Thémopelé | F(C) | 26 | 73 | ||
7 | Patrick Banza | F(C) | 22 | 65 |