28
Maxime BARTHELMÉ

Full Name: Maxime Barthelme

Tên áo: BARTHELMÉ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Sep 8, 1988)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 177

Weight (Kg): 65

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 28

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Tiền vệ rộng

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Chọn vị trí
Chuyền
Truy cản
Điều khiển
Flair
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 10, 2024EA Guingamp78
Jan 18, 2024EA Guingamp78
Jan 12, 2024EA Guingamp80
Jun 7, 2022EA Guingamp80
May 25, 2022EA Guingamp82

EA Guingamp Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Lebogang PhiriLebogang PhiriDM,TV(C)3078
24
Pierre LemonnierPierre LemonnierHV(PC)3180
4
Dylan LouiserreDylan LouiserreDM,TV(C)2982
12
Abdallah NdourAbdallah NdourHV(TC)3082
16
Enzo BasilioEnzo BasilioGK3082
30
Babacar NiasseBabacar NiasseGK2777
9
Brighton LabeauBrighton LabeauAM(PT),F(PTC)2878
22
Alpha SissokoAlpha SissokoHV,DM(P)2778
6
Lenny VallierLenny VallierHV,DM,TV(T)2578
8
Kalidou SidibéKalidou SidibéDM,TV(C)2582
11
Amadou SagnaAmadou SagnaAM(PT),F(PTC)2581
1
Teddy BartoucheTeddy BartoucheGK2770
17
Jacques SiweJacques SiweF(C)2375
26
Matthis RiouMatthis RiouHV(C)2380
7
Donatien GomisDonatien GomisHV(C)3081
23
Taylor LuvamboTaylor LuvamboAM(PT),F(PTC)2573
21
Rayan GhriebRayan GhriebAM(PTC)2576
13
Amine HemiaAmine HemiaTV(C),AM(PTC)2678
Samuel Noireau-DauriatSamuel Noireau-DauriatAM,F(PT)2165
20
Hugo PicardHugo PicardTV,AM(T)2178
29
Junior MendesJunior MendesAM(PT),F(PTC)2368
Hugo DupontHugo DupontHV,DM,TV(PT)2165
34
Sohaib NairSohaib NairHV(C)2270
2
Lucas MaronnierLucas MaronnierHV,DM(PT)2476
19
Sabri GuendouzSabri GuendouzAM(PT),F(PTC)2468
40
Noah MarecNoah MarecGK2065
Dylan OuregaDylan OuregaHV,DM,TV,AM(T)2067
Tieri GodameTieri GodameAM(PT),F(PTC)2265